Việt
sự đứng gác
sự cảnh giới
sự bảo vệ
sự hộ vệ
sự canh gác
sự canh phòng
Đức
Schmiere
Bewachung
[bei etw.] Schmiere stehen
(tiếng lóng) đúng canh, đúng gác.
Schmiere /die; - (Gaunerspr.)/
sự đứng gác; sự cảnh giới (Wache);
(tiếng lóng) đúng canh, đúng gác. : [bei etw.] Schmiere stehen
Bewachung /die; -, -en/
sự bảo vệ; sự cảnh giới; sự hộ vệ; sự canh gác; sự canh phòng (Beaufsichtigung, Beobach tung);