Việt
sự đứng gác
sự cảnh giới
Đức
Schmiere
[bei etw.] Schmiere stehen
(tiếng lóng) đúng canh, đúng gác.
Schmiere /die; - (Gaunerspr.)/
sự đứng gác; sự cảnh giới (Wache);
(tiếng lóng) đúng canh, đúng gác. : [bei etw.] Schmiere stehen