Verfolgung /die; -, -en/
sự truy nã;
sự truy tầm;
sự truy tìm;
sự duổi theo;
Recherche /[re'Jerfa], die; -, -n (meist PI.)/
sự tìm kiếm;
sự tìm tòi;
sự truy tìm;
sự điều tra (Ermittlung, Nachforschung);
Forschung /die; -, -en/
sự tìm kiếm;
sự tìm tòi;
sự truy tìm;
sự điều tra;
Ausspä /hung, die; -, -en/
sự canh phòng;
sự theo dõi;
sự truy tìm;
sự rình mò;
sự thám thính;
sự dò xét;
Ermittlung /die; -, -en/
sự tìm kiếm;
sự tìm tòi;
sự truy tìm;
sự xác định;
sự xác minh;
sự phát hiện (das Ermitteln, Fest stellen);