Auf /Stõ.be.rung, die; -, -en/
sự tìm kiếm được;
sự phát hiện;
Aufde /ckung, die; -, -en/
sự phát hiện;
sự khám phá;
sự tiết lộ;
Ausmittlung /die; -, -en/
sự tìm tòi;
sự tìm hiểu;
sự phát hiện;
Bemerkung /die; -, -en/
(veraltend, selten) sự nhận biết;
sự nhận thấy;
sự phát hiện (Wahrnehmung, Ent deckung);
Entdeckung /die; -, -en/
sự phát minh;
sự phát hiện;
sự khám phá;
Fund /[font], der; -[e]s, -e/
sự phát hiện;
sự tìm thấy;
sự khai quật được;
Enttarnung /die; -, -en/
sự phát hiện;
sự khám phá ra;
sự vạch mặt;
sự lột trần;
Ermittlung /die; -, -en/
sự tìm kiếm;
sự tìm tòi;
sự truy tìm;
sự xác định;
sự xác minh;
sự phát hiện (das Ermitteln, Fest stellen);
Aufspürung /die; -, -en/
sự tìm tòi và phát hiện ra;
sự khám phá ra;
sự phát hiện;