TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tìm ra

sự tìm ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khám phá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát hiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tim thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định vị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hiện trường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự tìm ra

discovery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

location

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự tìm ra

Findung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

location

vị trí, địa điểm, định vị, trạm, hiện trường, sự tìm ra (khuyết tật)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Findung /die; -, -en (PI. selten)/

sự tim thấy; sự tìm ra; sự phát hiện ra;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

discovery

sự khám phá, sự phát hiện, sự tìm ra