TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện trường

hiện trường

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vị trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định vị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tìm ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hiện trường

field

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

location

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hiện trường

Gelände

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb ist es unbedingt erforderlich, vor Beginn der Arbeiten einen Schweißversuch auf dem Originaluntergrund durchzuführen.

Vì vậy nhất thiết phải hàn thử lên nền thật tại hiện trường trước khi tiến hànhcông việc.

Diese sind selbstvulkanisierend, vorvulkanisiert oder können durch Heißwasser oder Dampf vor Ort vulkanisiert werden.

Các chất này có thể tựlưu hóa hay được lưu hóa trước hoặc có thểlưu hóa ngay tại hiện trường bằng nước nónghoặc hơi nước nóng.

Vor Schweißbeginn ist die Qualität der Verschweißung mittels Probeschweißung auf dem in Frage kommenden Untergrund, abhängig von Außentemperatur und Luftfeuchtigkeit zu kontrollieren.

Trước khi thực hiện cần phải hàn thử trên nền thật của hiện trường để kiểm tra chất lượng mối hàn và ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm của môi trường xung quanh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

location

vị trí, địa điểm, định vị, trạm, hiện trường, sự tìm ra (khuyết tật)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gelände /nt/XD/

[EN] field

[VI] hiện trường

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiện trường

(kỉtrúc) Baustelle f;