TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discovery

sự phát hiện

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khám phá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tìm ra

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phát hiện

 
Tự điển Dầu Khí

khám phá

 
Tự điển Dầu Khí

mở vỉa

 
Tự điển Dầu Khí

mở tầng

 
Tự điển Dầu Khí

sự phát minh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Phát minh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

discovery

discovery

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
discovery :

discovery :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Discovery

Phát minh.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

discovery :

tố quyền để xuất nguyên vật (ad exhibendum) [L] tống đạt cho bị dơn, bị kháng, thông tri ván kiện và bàn thấm cung về sự việc và các điếu khoàn - discovery proceeding - ữỊ lời thề được tiết lộ. b/ thù tục đẽ nhận ra các tích sàn thừa kế.

Từ điển toán học Anh-Việt

discovery

sự khám phá, sự phát minh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discovery

sự phát hiện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

discovery

sự khám phá, sự phát hiện, sự tìm ra

Tự điển Dầu Khí

discovery

[dis'kʌvəri]

  • danh từ

    o   phát hiện, khám phá

    o   (mỏ) mở vỉa, mở tầng

    o   sự phát hiện, sự khám phá, sự tìm ra

    §   discovery of petroleum : sự phát hiện dầu mỏ

    §   discovery pressure : áp suất lúc phát hiện; áp suất ban đầu của vỉa chứa

    §   discovery well : giếng phát hiện

    Một giếng thăm dò có tác dụng định vị một mỏ dầu và/hoặc khí mới hoặc một vỉa chứa mới nằm sâu hơn hoặc nông hơn mỏ đang khai thác

    §   discovery well allowable : sản lượng cho phép đối với giếng phát hiện

    Sản lượng dầu mỏ từ một giếng phát hiện cơ quan điều hòa của nhà nước cho phép trong thời gian nhất định Lượng cho phép cao hơn tiêu chuẩn bình thường nhằm khuyến kích thăm dò Lượng cho phép đối với giếng phát hiện có thể bị giảm bớt cho tới khi có lợi nhuận