discovery
[dis'kʌvəri]
danh từ o phát hiện, khám phá
o (mỏ) mở vỉa, mở tầng
o sự phát hiện, sự khám phá, sự tìm ra
§ discovery of petroleum : sự phát hiện dầu mỏ
§ discovery pressure : áp suất lúc phát hiện; áp suất ban đầu của vỉa chứa
§ discovery well : giếng phát hiện
Một giếng thăm dò có tác dụng định vị một mỏ dầu và/hoặc khí mới hoặc một vỉa chứa mới nằm sâu hơn hoặc nông hơn mỏ đang khai thác
§ discovery well allowable : sản lượng cho phép đối với giếng phát hiện
Sản lượng dầu mỏ từ một giếng phát hiện cơ quan điều hòa của nhà nước cho phép trong thời gian nhất định Lượng cho phép cao hơn tiêu chuẩn bình thường nhằm khuyến kích thăm dò Lượng cho phép đối với giếng phát hiện có thể bị giảm bớt cho tới khi có lợi nhuận