Anprangerung /die; -, -en/
sự tố cáo;
sự tố giác;
sự vạch mặt;
öberführung /die; -, -en/
sự vạch mặt;
sự vạch trần;
sự chứng minh tội lỗi (của ai);
Verketzerung /die; -, -en/
sự lăng mạ;
sự bài xích;
sự vạch mặt;
sự tô' cáo;
Demaskierung /die; -en/
sự lột mặt nạ;
sự vạch mặt;
sự lột trần;
sự tố cáo;
Enttarnung /die; -, -en/
sự phát hiện;
sự khám phá ra;
sự vạch mặt;
sự lột trần;
Entlarvung /die; -, -en/
sự vạch mặt;
sự vạch trần;
sự lột trần;
sự bóc trần;
sự tô' cáo;
sự tô' giác (Enthüllung);