Verzeigung /die; -en (Schweiz.)/
sự tô' giác;
sự tố cáo (Anzeige);
Anschuldigung /die; -, -en/
sự buộc tội;
sự kết tội;
sự tố cáo;
Anprangerung /die; -, -en/
sự tố cáo;
sự tố giác;
sự vạch mặt;
Denunziation /[denưntsia'tsio:n], die; - en (abwertend)/
sự cáo giác;
sự tố cáo;
sự mật báo;
Demaskierung /die; -en/
sự lột mặt nạ;
sự vạch mặt;
sự lột trần;
sự tố cáo;
Beschuldigung /die; -, -en/
sự buộc tội;
sự đổ lỗi;
sự quy trách nhiệm;
sự tố cáo (Anschuldigung, Bezichtigung, Anklage);
đưa ra lời buộc tội ai. : Beschuldigungen gegen jmdn. erheben