Việt
sự cáo giác
sự tô' giác
sự mật báo
sự tố cáo
Đức
Hinterbringung
Denunziation
Hinterbringung /die; -, -en (PI. selten)/
sự cáo giác; sự tô' giác; sự mật báo;
Denunziation /[denưntsia'tsio:n], die; - en (abwertend)/
sự cáo giác; sự tố cáo; sự mật báo;