Entschleierung /die; -en/
sự tiết lộ;
sự phát giác;
sự vạch trần;
öberführung /die; -, -en/
sự vạch mặt;
sự vạch trần;
sự chứng minh tội lỗi (của ai);
Offenbarung /die; -, -en/
(geh ) sự tiết lộ;
sự phơi bày;
sự vạch trần;
sự bóc trần (điều gì);
Entlarvung /die; -, -en/
sự vạch mặt;
sự vạch trần;
sự lột trần;
sự bóc trần;
sự tô' cáo;
sự tô' giác (Enthüllung);