öberführung /die; -, -en/
sự chuyển đi;
sự tải đi;
sự chở đi;
öberführung /die; -, -en/
sự vạch mặt;
sự vạch trần;
sự chứng minh tội lỗi (của ai);
öberführung /die; -, -en/
bằng chứng (có sức thuyết phục);
öberführung /die; -, -en/
cầu vượt đường;
cầu cạn;