Việt
sự tiết lộ
sự khám phá
sự phát giác
sự khám phắ
sự vạch trần
Đức
Enthüllung
Revelation
Entschleierung
Enthüllung /die; -en/
sự tiết lộ; sự khám phá; sự phát giác;
Revelation /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự tiết lộ; sự phát giác; sự khám phắ (Ent hüllung, Offenbarung);
Entschleierung /die; -en/
sự tiết lộ; sự phát giác; sự vạch trần;