Việt
phát hiện
khámphá
phát minh.
sự phát minh
sự phát hiện
sự khám phá
vật được tìm thấy
điều được phát minh
điều khám phá ra Ent de ckungs fahrt
die “*■ Entdeckungsreise
Anh
detection
Đức
Entdeckung
Hintergrund
Erfassung
Detektion
Erkennung
Ortung
Pháp
découverte
détection
Erfassung,Detektion,Erkennung,Entdeckung,Ortung /TECH/
[DE] Erfassung, Detektion, Erkennung, Entdeckung, Ortung
[EN] detection
[FR] détection
Entdeckung,Hintergrund
Entdeckung, Hintergrund
Entdeckung /die; -, -en/
sự phát minh; sự phát hiện; sự khám phá;
vật được tìm thấy; điều được phát minh; điều khám phá ra Ent de ckungs fahrt; die “*■ Entdeckungsreise;
Entdeckung /í =, -en/
sự] phát hiện, khámphá, phát minh.