Việt
vật được tìm thấy
điều được phát minh
điều khám phá ra Ent de ckungs fahrt
die “*■ Entdeckungsreise
Đức
Entdeckung
Entdeckung /die; -, -en/
vật được tìm thấy; điều được phát minh; điều khám phá ra Ent de ckungs fahrt; die “*■ Entdeckungsreise;