TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erkennung

sự nhận dạng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nhận biết

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự nhận biết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chất dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

nhận dạng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

erkennung

recognition

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

identification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

detection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

erkennung

Erkennung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kunststoffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Erfassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Detektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entdeckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ortung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

erkennung

détection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erfassung,Detektion,Erkennung,Entdeckung,Ortung /TECH/

[DE] Erfassung, Detektion, Erkennung, Entdeckung, Ortung

[EN] detection

[FR] détection

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kunststoffe,Erkennung

[EN] Plastics, identification

[VI] Chất dẻo, nhận dạng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkennung /f =, -en/

1. [sự] hiểu biết, nhận thức; 2. phân biệt; (y) sự chẩn đoán, chẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erkennung /f/ÂM/

[EN] identification, recognition

[VI] sự nhận biết, sự nhận dạng

Erkennung /f/M_TÍNH/

[EN] recognition

[VI] sự nhận dạng

Erkennung /f/Đ_TỬ/

[EN] detection

[VI] sự dò, sự tách sóng

Erkennung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] identification

[VI] sự nhận dạng, sự nhận biết

Erkennung /f/TTN_TẠO/

[EN] recognition

[VI] sự nhận dạng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Erkennung

[VI] Nhận biết, sự nhận dạng (sự)

[EN] recognition