TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tách sóng

sự tách sóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát hiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dò tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giải điều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giải điều biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sửa lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cải chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chỉnh lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tinh cất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự tách sóng

detection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 demodulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demodulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rectification

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự tách sóng

Demodulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erkennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Detektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erkennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

detection

sự phát hiện, sự dò, sự tách sóng, sự kiểm định

rectification

sự sửa lại, sự cải chính, sự chỉnh lưu, sự tinh cất, sự tách sóng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Demodulation /die; -, -en (Nachrichtent.)/

sự giải điều biến; sự tách sóng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichrichtung /f/DHV_TRỤ/

[EN] detection

[VI] sự tách sóng (vô tuyến vũ trụ)

Gleichrichtung /f/ÂM/

[EN] detection

[VI] sự tách sóng, sự dò

Demodulation /f/ÂM/

[EN] detection

[VI] sự dò, sự tách sóng

Erkennung /f/Đ_TỬ/

[EN] detection

[VI] sự dò, sự tách sóng

Detektion /f/V_THÔNG/

[EN] detection

[VI] sự dò tìm, sự tách sóng

Demodulation /f/DHV_TRỤ/

[EN] demodulation, detection

[VI] sự giải điều, sự tách sóng (vô tuyến vũ trụ)

Erkennen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] detection

[VI] sự phát hiện, sự rò, sự tách sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detection

sự tách sóng

 demodulation /điện tử & viễn thông/

sự tách sóng

Phương pháp tách tín hiệu điều chế ra khỏi sóng mang ở trong máy thu thanh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

detection

sự tách sóng