Gleichrichtung /f/DHV_TRỤ/
[EN] detection
[VI] sự tách sóng (vô tuyến vũ trụ)
Gleichrichtung /f/ÂM/
[EN] detection
[VI] sự tách sóng, sự dò
Demodulation /f/ÂM/
[EN] detection
[VI] sự dò, sự tách sóng
Erkennung /f/Đ_TỬ/
[EN] detection
[VI] sự dò, sự tách sóng
Detektion /f/V_THÔNG/
[EN] detection
[VI] sự dò tìm, sự tách sóng
Demodulation /f/DHV_TRỤ/
[EN] demodulation, detection
[VI] sự giải điều, sự tách sóng (vô tuyến vũ trụ)
Erkennen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] detection
[VI] sự phát hiện, sự rò, sự tách sóng