Việt
sự tinh cất
sự cất lại
sự chưng cất
sự chưng cất lại
sự sửa lại
sự cải chính
sự chỉnh lưu
sự tách sóng
sự tu sửa
sự hiệu chỉnh
sự nắn
sự dựng lại
Anh
rectification
rectifying
redistillation
Đức
Rückflußkondensation
Gegenstromdestillation
Rektifikation
sự tu sửa, sự hiệu chỉnh, sự nắn (ảnh) ; sự tinh cất , sự dựng lại( những bức không ảnh)
sự chưng cất lại, sự tinh cất
sự sửa lại, sự cải chính, sự chỉnh lưu, sự tinh cất, sự tách sóng
Rektifikation /die; -, -en/
(Chemie) sự tinh cất; sự chưng cất;
Gegenstromdestillation /f/HOÁ/
[EN] rectification
[VI] sự tinh cất, sự cất lại
Rückflußkondensation /í =/
í sự tinh cất; Rück
rectification, rectifying /điện lạnh/
rectification /y học/
rectifying /y học/