TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tinh cất

sự tinh cất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cất lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chưng cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chưng cất lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sửa lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cải chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chỉnh lưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tu sửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hiệu chỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dựng lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự tinh cất

rectification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 rectification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectifying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redistillation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự tinh cất

Rückflußkondensation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenstromdestillation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rektifikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rectification

sự tu sửa, sự hiệu chỉnh, sự nắn (ảnh) ; sự tinh cất , sự dựng lại( những bức không ảnh)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

redistillation

sự chưng cất lại, sự tinh cất

rectification

sự sửa lại, sự cải chính, sự chỉnh lưu, sự tinh cất, sự tách sóng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rektifikation /die; -, -en/

(Chemie) sự tinh cất; sự chưng cất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenstromdestillation /f/HOÁ/

[EN] rectification

[VI] sự tinh cất, sự cất lại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückflußkondensation /í =/

í sự tinh cất; Rück

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rectification, rectifying /điện lạnh/

sự tinh cất

 rectification /y học/

sự tinh cất

 rectifying /y học/

sự tinh cất