Việt
sự cất lại
sự tinh cất
Anh
rectification
cohobation
Đức
Gegenstromdestillation
Gegenstromdestillation /f/HOÁ/
[EN] rectification
[VI] sự tinh cất, sự cất lại
rectification /toán & tin/
cohobation /toán & tin/
sự cất lại (nhiều lần)
rectification /điện lạnh/
cohobation /điện lạnh/
cohobation /y học/