Việt
sự chưng cất lại
sự tinh cất
Anh
redistillation
rerun
Đức
Zweitdestillation
Redestillation
Zweitdestillation /f/HOÁ/
[EN] redistillation, rerun
[VI] sự chưng cất lại
Redestillation /f/HOÁ/
sự chưng cất lại, sự tinh cất
o sự chưng cất lại