TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

redestillation

sự chưng cất lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

redestillation

redistillation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rerun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

repeated distillation/ cohobation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

redestillation

Redestillation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

mehrfache Destillation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

repeated distillation/ cohobation

Redestillation, mehrfache Destillation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Redestillation /f =/

sự] chưng lại, cất lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Redestillation /f/HOÁ/

[EN] redistillation, rerun

[VI] sự chưng cất lại