TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demodulation

sự giải điếu chế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khử điều chè’

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hoàn điệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự khử biến điệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự giải điều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giải điều biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách sóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

demodulation

demodulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

detection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

demodulation

Demodulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Empfangsgleichrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

demodulation

démodulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

détection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redressement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Demodulation /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] demodulation

[VI] sự giải điều

Demodulation /f/V_THÔNG/

[EN] demodulation

[VI] sự giải điều, sự hoàn thiện

Empfangsgleichrichtung /f/V_LÝ/

[EN] demodulation

[VI] sự giải điều biến (sóng vô tuyến)

Demodulation /f/DHV_TRỤ/

[EN] demodulation, detection

[VI] sự giải điều, sự tách sóng (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển toán học Anh-Việt

demodulation

sự khử biến điệu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

demodulation

[DE] Demodulation

[VI] sự hoàn điệu

[EN] demodulation

[FR] démodulation

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

demodulation

sự giải điều biến Giải điều biến là sự thu hồi tín hiệu tần số âm thanh từ sóng mang vô tuyến. Từ khác là detection.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demodulation /SCIENCE/

[DE] Demodulation

[EN] demodulation

[FR] démodulation

demodulation /IT-TECH/

[DE] Demodulation

[EN] demodulation

[FR] démodulation

demodulation,detection /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Demodulation; Gleichrichtung

[EN] demodulation; detection

[FR] démodulation; détection; redressement

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

demodulation

(sự) giâi đỉầu Quá trình khôi phục thông tin từ tàn số sóng mang đă điều biến từ trước. Sóng mang đá điều biến là sống, giống như sóng âm, vốn đã được sửa đồi theo cách sao chồ các thay đồi ở những đặc điềm như biên độ (độ cao sổng) và tần số (sư đinh thời) biều diễn thông tin có ý nghĩa. Trong truyền thông máy tính, giải điều là phương cách mà nhờ đó modem biến đồi dữ liệu truyền dưới dạng audio qua đường điện thoại thành dạng số mà máy tính căn, với méo càng ít càng tốt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

demodulation

sự giải điếu chế, sự khử điều chè’