Demodulation /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] demodulation
[VI] sự giải điều
Demodulation /f/DHV_TRỤ/
[EN] demodulation, detection
[VI] sự giải điều, sự tách sóng (vô tuyến vũ trụ)
Demodulation /f/V_THÔNG/
[EN] demodulation
[VI] sự giải điều, sự hoàn thiện