demodulation /toán & tin/
sự giải điều
demodulation /điện lạnh/
sự giải điều
demodulation /điện lạnh/
sự hoàn điệu
demodulation
sự hoàn điều
demodulation /xây dựng/
sự hoàn điêu
demodulation /điện tử & viễn thông/
sự tách sóng
Phương pháp tách tín hiệu điều chế ra khỏi sóng mang ở trong máy thu thanh.
demodulation
giải điều biến
demodulation
giải điều biến
demodulate, demodulation
giải điều biến
Trong truyền thông từ xa, đây là quá trình thu nhận và chuyển đổi tín hiệu tương tự (tỷ biến) thành tín hiệu số tương đương để máy tính có thể sử dụng được những thông tin đó.
demodulate, demodulation /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
giải điều chế