TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải điều biến

giải điều biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giải điều biến

demodulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demodulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demodulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach der Übertragung werden die analogen Signale durch das Modem auf der Empfangsseite wieder in für den Computer verständliche Signale zurückgewandelt (demoduliert).

Khi đến nơi, những tín hiệu tương tự này sẽ được modem của nơi nhận chuyển đổi ngược lại (giải điều biến) thành những tín hiệu số để máy tính hiểu được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demodulate

giải điều biến

 demodulation

giải điều biến

 demodulation

giải điều biến

 demodulate, demodulation

giải điều biến

Trong truyền thông từ xa, đây là quá trình thu nhận và chuyển đổi tín hiệu tương tự (tỷ biến) thành tín hiệu số tương đương để máy tính có thể sử dụng được những thông tin đó.