Việt
giải điều chế
hoàn điệu
giải điều biến
giải điều
Anh
demodulate
Đức
demodulieren
Pháp
démoduler
demodulieren /vt/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] demodulate
[VI] giải điều, hoàn điệu
[DE] demodulieren
[VI] hoàn điệu
[FR] démoduler
giải diêu Phục hdi sống điều biến từ sóng mang đă điều biến. Còn gọi là decode; detect.