Việt
giải điều
hoàn điệu
Anh
demodulate
Đức
demodulieren
Nach der Übertragung werden die analogen Signale durch das Modem auf der Empfangsseite wieder in für den Computer verständliche Signale zurückgewandelt (demoduliert).
Khi đến nơi, những tín hiệu tương tự này sẽ được modem của nơi nhận chuyển đổi ngược lại (giải điều biến) thành những tín hiệu số để máy tính hiểu được.
demodulieren /vt/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] demodulate
[VI] giải điều, hoàn điệu