TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ortung

định hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định phương hưóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định vị Ort zie gel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der ■* Dachziegel Os = Osmium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ortung

navigation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

positioning

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

detection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ortung

Ortung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erfassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Detektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erkennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entdeckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ortung

détection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erfassung,Detektion,Erkennung,Entdeckung,Ortung /TECH/

[DE] Erfassung, Detektion, Erkennung, Entdeckung, Ortung

[EN] detection

[FR] détection

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ortung /die; -en (bes. Flugw., Seew.)/

sự định hướng; sự định vị Ort zie gel; der (veraltet) ■* Dachziegel Os = Osmium (osimi);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ortung /f =, -en/

sự] định hưỏng, xác định phương hưóng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ortung

navigation

Ortung

positioning