Einblick /der; -[e]s, -e/
sự xem xét;
sự tìm hiểu;
tạo điều kiện cho ai tìm hiểu cái gì : jmdm. Einblick in etw. (Akk.) gewähren tạo điều kiện cho ai xem xét tài liệu. : jrndm. Einblick in die Akten gewähren
Auseinandersetzung /die/
sự nghiên cứu;
sự tìm hiểu;
sự quan tâm;
Ausmittlung /die; -, -en/
sự tìm tòi;
sự tìm hiểu;
sự phát hiện;
Beschnüfflung /die; -, -en/
sự tìm hiểu;
sự xem xét;
sự dò xét;
Einsichtnahme /die; -, -n (Papierdt.)/
sự tìm hiểu;
sự xem xét;
sự nghiên cứu;
sau khi nghiên cứu hồ sơ. : nach Einsichtnahme in die Akten
Kenntnisnahme /die; - (Amtsdt.)/
sự thu nhận tin tức;
sự tìm hiểu;
sự nghiền cứu;
Untersuchung /die; -, -en/
sự nghiên cứu;
sự xem xét;
sự khảo sát;
sự tìm hiểu;
Erkundigung /die; -, -en/
sự hỏi thăm;
sự thăm dò;
sự dò la;
sự tìm hiểu (Nachfrage, Nachforschung);
Erkundung /die; -, -en (meist Milit)/
sự thăm dò;
sự điều tra;
sự tìm hiểu;
sự trinh sát;
sự thám thính (das Erkunden, Auskundschaften);
sự thăm dò địa chất : geologische Erkundung sự thăm dò bằng từ tính. : magnetische Erkundung
Nachforschung /die; -en (meist PL)/
sự điều tra;
sự tìm hiểu;
sự khám xét;
sự tìm tòi lại;
sự truy nguyền;