TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsichtnahme

tìm hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xem xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einsichtnahme

Einsichtnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach Einsichtnahme in die Akten

sau khi nghiên cứu hồ sơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsichtnahme /die; -, -n (Papierdt.)/

sự tìm hiểu; sự xem xét; sự nghiên cứu;

nach Einsichtnahme in die Akten : sau khi nghiên cứu hồ sơ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsichtnahme /í =, -n (in A)/

í =, -n (in A) sự] tìm hiểu, sự xem xét.