Auseinandersetzung /die/
sự nghiên cứu;
sự tìm hiểu;
sự quan tâm;
Auseinandersetzung /die/
sự thảo luận;
sự tranh cãi;
sự tranh luận (Diskussion, Debatte, Streitgespräch);
Auseinandersetzung /die/
trận cãi vã;
cuộc tranh cãi dữ dội;
Auseinandersetzung /die/
trận chiến;
cuộc chiến;
cuộc đụng độ;
sự đùng các biện pháp quân sự để giải quyết mâu thuẫn;
eine militärische Aus einandersetzung : một cuộc đụng độ quân sự, một cuộc chạm súng.
Auseinandersetzung /die/
(Rechtsspr ) sự phân chia tài sản sở hữu chung;