Meinungsverschiedenheit /die/
(verhüll ) sự tranh cãi (Streit, Auseinandersetzung);
Kampelei /die; -, -en (landsch.)/
sự tranh cãi;
sự cãi cọ (Sưeiterei);
Querele /[kve're:la], die; -, -n (bildungsspr.)/
sự cãi nhau;
sự tranh cãi [um + Akk : về chuyện gì];
Auseinandersetzung /die/
sự thảo luận;
sự tranh cãi;
sự tranh luận (Diskussion, Debatte, Streitgespräch);
Disput /[dis'pu:t], der; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
sự tranh cãi;
sự cãi nhau;
sự cãi cọ (Streitgespräch);
Kontroverse /die; -, -n (bildungsspr.)/
sự tranh luận;
sự tranh cãi;
sự bất đồng ý kiến (Meinungsverschiedenheit, Auseinan dersetzung);
Handel /der; -s, Händel (meist PI.) (geh.)/
trận cãi cọ;
vụ xích mích;
sự cãi nhau;
sự đấu khẩu;
sự tranh cãi (Streit);