Việt
tranh cãi
tranh luận.
sự tranh cãi
sự cãi nhau
sự cãi cọ
Đức
Disput
Disput /[dis'pu:t], der; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
sự tranh cãi; sự cãi nhau; sự cãi cọ (Streitgespräch);
Disput /m -(e)s, -e/
cuộc] tranh cãi, tranh luận.