Geplänkel /[go'pler)kal], das; -s, -/
sự đấu khẩu;
sự chọc ghẹo qua lại;
Zank /der; -[e]s/
sự cãi cọ;
sự cãi lộn;
sự tranh cãi ầm ỹ;
sự đấu khẩu;
tranh cãi (về vấn đề gì). : [um od. über etw. (Akk.)] in Zank geraten
Handel /der; -s, Händel (meist PI.) (geh.)/
trận cãi cọ;
vụ xích mích;
sự cãi nhau;
sự đấu khẩu;
sự tranh cãi (Streit);