Aufklärung /die; -, -en/
(Milit ) sự trinh sát;
sự thám thính;
sự do thám (Erkundung);
Auskundschaftung /die; -, -en/
sự trinh sát;
sự thám thính;
sự dò xét;
Rekognoszierung /die; -, -en/
(Milit Schweiz , sonst veraltet) sự trinh sát;
sự do thám;
sự thăm dò;
Erkundung /die; -, -en (meist Milit)/
sự thăm dò;
sự điều tra;
sự tìm hiểu;
sự trinh sát;
sự thám thính (das Erkunden, Auskundschaften);
sự thăm dò địa chất : geologische Erkundung sự thăm dò bằng từ tính. : magnetische Erkundung