Việt
sự dò xét
sự do thám
sự trinh sát
sự thám thính
sự thăm dò
Đức
Spion
Aufklärung
Rekognoszierung
Spion /[fpi'o:n], der; -s, -e/
sự dò xét; sự do thám;
Aufklärung /die; -, -en/
(Milit ) sự trinh sát; sự thám thính; sự do thám (Erkundung);
Rekognoszierung /die; -, -en/
(Milit Schweiz , sonst veraltet) sự trinh sát; sự do thám; sự thăm dò;