Việt
sự hỏi thăm
sự thăm dò
sự dò la
sự tìm hiểu
Đức
Erkundigung
Erkundigung /die; -, -en/
sự hỏi thăm; sự thăm dò; sự dò la; sự tìm hiểu (Nachfrage, Nachforschung);