Việt
sự tìm thấy
sự phát hiện
sự khai quật được
sự xác định
sự phát hiện astronomical position ~ sự xác định vị trí bằng thiên văn graphic position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị photogrammetric position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị topographic position ~ sự xác định vị trí bằng địa hình
Anh
finding
Đức
Fund
sự xác định (địa điểm); sự tìm thấy, sự phát hiện astronomical position ~ sự xác định vị trí bằng thiên văn graphic position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị photogrammetric position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị topographic position ~ sự xác định vị trí bằng địa hình
Fund /[font], der; -[e]s, -e/
sự phát hiện; sự tìm thấy; sự khai quật được;