TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revelation

1. Mạc khải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mặc thị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa tỏ lộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Sách Khải Huyền<BR>conclusion of ~ Chung điểm của Mạc Khải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mạc khải chung cục <BR>continued ~

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự khải thị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự khải thị phổ thông.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự khải thị đặc biệt.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự khám phá

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự phát hiện

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

revelation

revelation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

finding

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

finding,revelation

Sự khám phá, sự phát hiện

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Revelation

Sự khải thị.

Revelation

Sự khải thị phổ thông.

Revelation

Sự khải thị đặc biệt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

revelation

1. Mạc khải, Mặc thị, Thiên Chúa tỏ lộ, 2. (viết hoa) Sách Khải Huyền< BR> conclusion of ~ Chung điểm của Mạc Khải, Mạc khải chung cục [Mạc khải chân lý qua Đức Kitô đã đạt đến tuyệt đỉnh và chung cục; từ đó không còn có Mạc khải mới nào nữa]< BR> continued ~

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

revelation

A disclosing, discovering, or making known of what was before secret, private, or unknown