detection
sự dò
detection
sự dò tìm
detection
sự phát hiện
detection /điện tử & viễn thông/
sự dò tìm
detection, exploration
sự thăm dò
detection, discovery /xây dựng/
sự khám phá
detection, sense /toán & tin/
dò ra
cleavage, cleaving, detection
sự tách lớp
envelope demodulation process, detection /điện tử & viễn thông/
sự tách sóng bao viền
detection, identify, sense
nhận ra
Data Carrier Detect, detection
phát hiện sóng mang số liệu