TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 identify

đoán biết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo nhãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghi nhãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôpô đồng nhất hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định nghĩa tổng quát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dán nhãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhận ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị định danh cá nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường nhận biết dạng thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền có chiều dài xác định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 identify

 identify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

identification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

identification topology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

generic definitions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

personal identification device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

format identification field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recognition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foundation bed of finite thickness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 given

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identify /xây dựng/

đoán biết

 identify, tag /toán & tin/

tạo nhãn

 identify, label

ghi nhãn

identification, identify

sự nhận dạng

identification topology, identify

tôpô đồng nhất hóa

generic definitions, identify

định nghĩa tổng quát

 flag, identify, label

dán nhãn

 detection, identify, sense

nhận ra

personal identification device, identify /toán & tin/

thiết bị định danh cá nhân

format identification field, identify, recognition

trường nhận biết dạng thức

foundation bed of finite thickness, given, identify

nền có chiều dài xác định