TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự truy tầm

sự truy nã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truy tầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lùng bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truy tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự duổi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự truy tầm

Fahndung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfolgung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Bestimmung der spezifischen Wachstumsgeschwindigkeit erfolgt hierbei in Anlehnung an die Ermittlung der Reaktionsgeschwindigkeit von Enzymreaktionen (Michaelis-Menten-Kinetik), da die Aufnahme der Substratmoleküle als enzymatischer Vorgang geschwindigkeitsbestimmend für die Zelle ist (Seite 269):

Việc xác định tốc độ tăng trưởng đặc trưng dựa vào sự truy tầm tốc độ phản ứng của enzyme (Michaelis-Menten động học), vì việc hấp thụ phân tử chất nền là một quá trình enzyme, quyết định tốc độ cho tế bào (trang 269) nên:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahndung /die; -, -en/

sự truy nã; sự truy tầm; sự lùng bắt;

Verfolgung /die; -, -en/

sự truy nã; sự truy tầm; sự truy tìm; sự duổi theo;