searching /điện lạnh/
sự tìm kiếm
searching /toán & tin/
sự tìm tòi
searching /toán & tin/
sự tìm tòi
searching
sự truy tìm
information retrieval, searching /toán & tin/
sự truy tìm thông tin
forward search, searching, survey, surveying
sự tìm kiếm xuôi
geologic reconnaissance, scouting, search, searching, sounding
sự thăm dò địa chất