surveying
sự đo vẽ (tàu)
surveying /giao thông & vận tải/
sự đo vẽ (tàu)
surveying /điện lạnh/
sự tìm kiếm
surveying
môn chắc địa
surveying
sự đo đạc
general survey, surveying
sự đo đạc tổng thể
magnetic survey, surveying
sự thăm dò từ
region survey, surveying
sự khảo sát vùng
land use survey, surveying
sự điều tra sử dụng đất
forward search, searching, survey, surveying
sự tìm kiếm xuôi
flagman, geodesy,geodetic, geodetic geodegy, land surveying, surveying
trắc địa