TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flagman

người cầm cờ hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người làm hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flagman

 flagman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geodesy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geodetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geodetic geodegy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land surveying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surveying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flagman

người cầm cờ hiệu

 flagman

người cầm cờ hiệu

Người cầm hoặc sử dụng cờ hướng dẫn luồng giao thông tại khu công trường.

Any person who holds or uses a flag, as in directing traffic at a construction site.

 flagman

người làm hiệu

 flagman, geodesy,geodetic, geodetic geodegy, land surveying, surveying

trắc địa