Việt
người cầm cờ hiệu
Anh
flagman
Đức
Sicherungsposten
Người cầm hoặc sử dụng cờ hướng dẫn luồng giao thông tại khu công trường.
Any person who holds or uses a flag, as in directing traffic at a construction site.
Sicherungsposten /m/Đ_SẮT/
[EN] flagman
[VI] người cầm cờ hiệu