sounding /xây dựng/
sự dò (độ sâu)
sounding
sự dò sâu
Thuật ngữ được dùng để chỉ tiến trình quan sát bằng cách thâm nhập vào môt trường tự nhiên.
A term for any procedure that involves penetrating the natural environment to make observations.
sounding /điện lạnh/
sự dò vang
sounding /giao thông & vận tải/
độ sâu đo được
sounding /điện lạnh/
sự thám trắc (độ sâu)
sounding /xây dựng/
phương pháp dò sâu
sounding /xây dựng/
sự dò sâu
sounding /điện lạnh/
độ sâu đo được
sounding /hóa học & vật liệu/
sự đo sâu
sounding
phương pháp dò sâu
Kỹ thuật đo độ sâu của nước bằng cách dùng dụng cụ đo thời gian dội âm hoặc cọc dò.
A technique for measuring the depth of a body of water by using an echo-sounder or sounding line.
ranging, sounding, telemetering
sự đo xa
line probe, probing, sounding
sự dò dòng
dept measurement, depth measurement, sounding
sự đo sâu
geologic reconnaissance, scouting, search, searching, sounding
sự thăm dò địa chất