sounding
sự dò sâu
sounding
sự dò sâu
Thuật ngữ được dùng để chỉ tiến trình quan sát bằng cách thâm nhập vào môt trường tự nhiên.
A term for any procedure that involves penetrating the natural environment to make observations.
sounding /xây dựng/
sự dò sâu