ranging /toán & tin/
sự định cự ly
ranging /điện lạnh/
sự đo xa
ranging /xây dựng/
phép đo khoảng cách
ranging /xây dựng/
sự đo khoảng cách
range finding, ranging /điện tử & viễn thông/
sự định cự ly
range finding, ranging /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
sự định tầm
ranging, sounding, telemetering
sự đo xa
range measurement, ranging, telemetry
phép đo khoảng cách
distance measurement, range measurement, ranging
sự đo khoảng cách