TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 telemetering

việc truyền dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viễn trắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo lường xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo lường từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống đo lường từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 telemetering

 telemetering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telemeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ranging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sounding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote measuring system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telemetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telemetering

việc truyền dữ liệu

Là hoạt động của thiết bị dùng để cung cấp dữ liệu đọc từ thiết bị cảm biến (Senser) ra một vị trí xa.

The operation of instruments that provide data readout to a location remote from their sensing devices.

 telemetering

viễn trắc

 telemetering

sự đo lường xa

 telemetering /điện lạnh/

sự đo lường xa

 telemetering

đo lường từ xa

 telemetering

đo từ xa

telemeter, telemetering

máy đo từ xa

 ranging, sounding, telemetering

sự đo xa

remote measuring system, telemetering, telemetry

hệ thống đo lường từ xa