telemetering
việc truyền dữ liệu
Là hoạt động của thiết bị dùng để cung cấp dữ liệu đọc từ thiết bị cảm biến (Senser) ra một vị trí xa.
The operation of instruments that provide data readout to a location remote from their sensing devices.
telemetering
viễn trắc
telemetering
sự đo lường xa
telemetering /điện lạnh/
sự đo lường xa
telemetering
đo lường từ xa
telemetering
đo từ xa
telemeter, telemetering
máy đo từ xa
ranging, sounding, telemetering
sự đo xa
remote measuring system, telemetering, telemetry
hệ thống đo lường từ xa